🔍
Search:
THÁNG TRƯỚC
🌟
THÁNG TRƯỚC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
이번 달의 바로 전의 달.
1
THÁNG TRƯỚC:
Tháng ngay trước tháng này.
-
Danh từ
-
1
이번 달의 바로 전의 달.
1
THÁNG TRƯỚC:
Tháng ngay trước tháng này.
-
2
지나간 달.
2
THÁNG RỒI:
Tháng đã qua.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
이번 달의 바로 전의 달.
1
THÁNG RỒI, THÁNG TRƯỚC:
Tháng ngay trước tháng này.